Bổ trợ

  • Đỏ II Tốc đánh/Máu/Giáp

    Tốc đánh +0.6%

    Máu tối đa +21.1

    Giáp +1.4

     

  • Đỏ II Công vật lý/Xuyên giáp

    Công vật lý +1.3

    Xuyên giáp +2.3

  • Đỏ II Công vật lý

    Công vật lý +2

     

  • Đỏ II Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng

    Tốc đánh +1%

    Tỷ lệ chí mạng +0.3%

  • Đỏ II Công phép/Xuyên giáp phép

    Công phép +2.6

    Xuyên giáp phép +1.5%

  • Đỏ II Công phép

    Công phép +3.3

  • Đỏ II Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng

    Tỷ lệ chí mạng +0.4%

    Sát thương chí mạng +2.3%

  • Đỏ II Tỉ lệ chí mạng1

    Tỷ lệ chí mạng +1%

  • Tím II Máu tối đa

    Máu tối đa +46.9
  • Tím II Công vật lý/Tốc chạy

    Công vật lý +1

    Tốc chạy +0.6%

  • Tím II Tỷ lệ chí mạng/Máu

    Máu tối đa +37.5

    Tỷ lệ chí mạng +0.3%

  • Tím II Hút máu

    Hút máu +1%

  • Tím II Máu/Hồi máu/Tốc chạy

    Máu tối đa +28.1

    Hồi máu/5s +3.3

    Tốc chạy +0.3%

  • Tím II Tốc đánh/Chạy

    Tốc đánh +0.6%

    Tốc chạy +0.6%

  • Đỏ III Công phép

    Công phép +5.3
  • Đỏ III Công Vật lý

    Công vật lý +3.2
  • Đỏ III Công vật lý/Xuyên giáp

    Công vật lý +2

    Xuyên giáp +3.6

  • Đỏ III Công vật lý/Hút máu

    Công vậy lý +2.5

    Hút máu +0.5%

  • Đỏ III Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng

    Tỷ lệ chí mạng +0.7%

    Sát thương chí mạng +3.6%

  • Đỏ III Tốc đánh/Máu/Giáp

    Tốc đánh +1%

    Máu tối đa +33.7

    Giáp +2.3

  • Đỏ III Công phép/Xuyên thủ phép

    Công phép +4.2

    Xuyên giáp phép +2.4

  • Đỏ III Công phép/Tốc đánh

    Công phép +4.2

    Tốc đánh +0.6%

  • Đỏ III Tỉ lệ chí mạng

    Tỷ lệ chí mạng +1.6%
  • Đỏ III Tốc đánh/Tỉ lệ chí mạng

    Tốc đánh +1.6%

    Tỷ lệ chí mạng +0.5%

  • Tím III Máu tối đa

    Máu tối đa +75
  • Tím III Hút máu phép

    Hút máu phép +1.6%
  • Tím III Tỉ lệ chí mạng/Máu tối đa

    Tỷ lệ chí mạng +0.5%

    Máu tối đa +60

  • Tím III Hút máu

    Hút máu +1.6%
  • Tím III Máu tối đa/Hồi máu

    Máu tối đa +60

    Hồi máu/5s +4.5

  • Tím III Hút máu/Thủ phép

    Hút máu +1%

    Giáp phép +4.1

  • Tím III Công phép/Hút máu phép

    Công phép +2.4

    Hút máu phép +1%

  • Tím III Máu/Hồi máu/Tốc chạy

    Máu tối đa +45

    Hồi máu/5s +5.2

    Tốc chạy +0.4%

  • Tím III Công vật lý/Tốc chạy

    Công vật lý +1.6

    Tốc chạy +1%

  • Tím III Tốc đánh/Tốc chạy

    Tốc đánh +1%

    Tốc chạy +1%

  • Xanh III Giáp

    Giáp +9
  • Xanh III Giáp/Giáp phép

    Giáp +5

    Giáp phép +5

  • Xanh III Máu tối đa/Giám hồi chiêu

    Máu tối đa +37.5

    Giảm hồi chiêu +0.6%

  • Xanh III Giáp phép

    Giáp phép +9
  • Xanh III Công phép/Giảm hồi chiêu

    Công phép +2.4

    Giảm hồi chiêu +0.7%

  • Xanh III Công vật lý/Xuyên giáp

    Công vật lý +0.9

    Xuyên giáp +6.4

  • Xanh III Tốc đánh/Xuyên giáp phép

    Tốc đánh +0.6%

    Xuyên giáp phép +6.4

  • Xanh III Giảm hồi chiêu

    Giảm hồi chiêu +1%
  • Xanh III Hút máu phép/Giáp

    Hút máu phép +0.7%

    Giáp +5.9

  • Xanh III Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu

    Giáp +2.7

    Giáp phép +2.7

    Giảm hồi chiêu +0.6%

  • Đỏ II Công phép/Tốc đánh

    Công phép +2.6

    Tốc đánh +0.4%

  • Đỏ II Công vật lý/Hút máu

    Công vật lý +1.6

    Hút máu +0.3%

  • Tím II Hút máu phép

    Hút máu phép +1%
  • Tím II Công/Hút máu phép

    Công phép +1.5

    Hút máu phép +0.6%

  • Tím II Hút máu/Giáp phép

    Giáp phép +4.1

    Hút máu +1%

  • Tím II Máu/Hồi máu

    Máu tối đa +37.5

    Hồi máu/5s +2.8

  • Xanh II Giáp

    Giáp +5.6
  • Xanh II Giáp/Giáp phép

    Giáp +3.1

    Giáp phép 3.1

  • Xanh II Máu/Hồi chiêu

    Máu tối đa +23.4

    Giảm hồi chiêu +0.4%

  • Xanh II Giáp phép

    Giáp phép +5.6
  • Xanh II Công phép/Hồi chiêu

    Công phép +1.5

    Giảm hồi chiêu +0.4%

  • Xanh II Công vật lý/Xuyên giáp

    Công vật lý +0.6

    Xuyên giáp +4

  • Xanh II Tốc đánh/Xuyên giáp phép

    Xuyên giáp phép +4

    Tốc đánh +0.4%

  • Xanh II Hồi chiêu

    Giảm hồi chiêu +0.6%
  • Xanh II Hút phép/Giáp

    Giáp +3.7

    Hút máu phép +0.4%

  • Xanh II Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu

    Giáp +1.7

    Giáp phép +1.7

    Giảm hồi chiêu +0.4%

  • Xanh I Giáp

    Giáp +2.7
  • Xanh I Giáp/Giáp phép

    Giáp +1.5

    Giáp phép +1.5

  • Xanh I Máu/Hồi chiêu

  • Xanh I Giáp phép

  • Xanh I Công phép/Hồi chiêu

    Công phép +0.7

    Giảm hồi chiêu +0.2%

  • Xanh I Công vật lý/Xuyên giáp

    Công vật lý +0.3

    Xuyên giáp +1.9

  • Xanh I Tốc đánh/Xuyên giáp phép

    Xuyên giáp +1.9

    Tốc đánh +0.2%

  • Xanh I Hồi chiêu

    Giảm hồi chiêu +0.3%
  • Xanh I Hút phép/Giáp

    Giáp +1.8

    Hút máu phép +0.2%

  • Xanh I Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu

    Giáp +0.8

    Giáp phép +0.8

    Giảm hồi chiêu +0.2%

  • Đỏ I Công phép

    Công phép +1.6
  • Đỏ I Công vật lý

    Công vật lý +1
  • Đỏ I Công vật lý/Xuyên giáp

    Công vật lý +0.6

    Xuyên giáp +1.1

  • Đỏ I Công vật lý/Hút máu

    Công vật lý +0.8

    Hút máu +0.2%

  • Đỏ I Tỷ lệ/Sát thương chí mạng

    Tỷ lệ chí mạng +0.2%

    Sát thương chí mạng +1.1%

  • Đỏ I Tốc đánh/Máu/Giáp

    Giáp +0.7

    Máu tối đa +10.1

    Tốc đánh +0.3%

  • Đỏ I Công/Xuyên giáp phép

    Công phép +1.3

    Xuyên giáp phép +0.7

  • Đỏ I Công phép/Tốc đánh

    Công phép +1.3

    Tốc đánh +0.2%

  • Đỏ I Tỷ lệ chí mạng

    Tỷ lệ chí mạng +0.5%
  • Đỏ I Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng

    Tỷ lệ chí mạng +0.2%

    Tốc đánh +0.5%

  • Tím I Máu

    Máu tối đa +22.5
  • Tím I Hút máu phép

    Hút máu phép +0.5%
  • Tím I Hút máu

    Hút máu +0.5%
  • Tím I Tỷ lệ chí mạng/Máu

    Máu tối đa +18

    Tỷ lệ chí mạng +0.2%

  • Tím I Máu/Hồi máu

    Máu tối đa +18

    Hồi máu/5s +1.4

  • Tím I Hút máu/Giáp phép

    Giáp phép +1.2

    Hút máu +0.3%

  • Tím I Công/Hút máu phép

    Công phép +0.7

    Hút máu phép +0.3%

  • Tím I Máu/Hồi máu/Tốc chạy

    Máu tối đa +13.5

    Tốc chạy +0.1%

    Hồi máu/5s +1.6

  • Tím I Công vật lý/Tốc chạy

    Công vật lý +0.5

    Tốc chạy +0.3%

  • Tím I Tốc đánh/chạy

    Tốc chạy +0.3%

    Tốc đánh +0.3%